Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm nhiễm


[cảm nhiễm]
động từ
to be infected by; catch
danh từ
infection, contagion



To be infected by

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.